--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bặt thiệp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bặt thiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bặt thiệp
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Courteous, urbane, well-mannered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bặt thiệp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bặt thiệp"
:
bặt thiệp
bạt thiệp
Những từ có chứa
"bặt thiệp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
bặt thiệp
:
Courteous, urbane, well-mannered
+
hare-brained
:
liều lĩnh, khinh suất, nông nổi
+
lủn củn
:
Too shortThằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồithe boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes
+
nữ lang
:
(cũ) Maid, maiden
+
cruise
:
cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)